Việt Nam là đất nước sử dụng xe máy khá nhiều. Nhưng liệu có mấy ai hiểu hết các bộ phận của chiếc xe mà bản thân đang sử dụng. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn tên các bộ phận xe máy bằng tiếng Anh cũng như tiếng Việt để các bạn hiểu rõ hơn về những bộ phận này!
Những bộ phận bên ngoài bằng tiếng Anh của xe máy
Các bộ phận bên ngoài
Đây là những bộ phận lộ hẳn ra bên ngoài của chiếc xe. Những bộ phận này có chức năng như bao bọc những bộ phận bên trong, gắn kết các chi tiết với nhau… Các bộ phận đó bao gồm:
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Back tyre
Bánh sau
Front tyre
Bánh trước
Rim
Vành bánh xe
Brake lever/ Hand Brake
Tay phanh/phanh tay
Brake Pedal
Phanh chân
Chain
Xích xe
Crutch
Chân chống
Clutch lever
Côn xe
Disk brake
Phanh đĩa
Drum brake
Phanh tang trống
Engine
Động cơ
Fender
Chắn bùn
Gas tank
Bình xăng
Gear Shift
Cần số
Handlebar
Ghi-đông
Handgrip
Tay cầm
Headlights/headlamps
Đèn pha trước
Warning light
Đèn cảnh báo
Inner Tube
Săm xe
Muffler
Bộ phận giảm thanh
Rearview Mirror / Interior Mirror
Gương chiếu hậu
Windshield
Kính chắn gió
Seat
Yên xe
Shock Absorber
Giảm xóc/ Phuộc
Dashboard
Bảng đồng hồ
Speedometer/Tachometer
Công tơ mét/ Đồng hồ tốc độ
Trip Meter/Odometer
Đồng hồ đo quãng đường
Clock
Đồng hồ chỉ giờ
Fuel Gauge
Đồng hồ nhiên liệu
Spokes
Căm/ Nan hoa
Tail Light
Đèn chiếu hậu
Turn Signal/ Indicator/ Sidelight
Đèn xi nhan
Front suspension
Phuộc trước
Rear suspension
Phuộc sau
Front Brake
Phanh trước
Rear Brake
Phanh sau
Exhaust pipe
Ống pô
Footwell
Chỗ để chân trước
Pillion Footrest
Gác chân sau
Frame
Khung sườn
Voltage
Điện thế
Ignition
Công tắc đề
Những bộ phận bên trong bằng tiếng Anh của xe máy
Các bộ phận bên trong
Đây là những bộ phận bị ẩn vào bên trong dưới lớp vỏ hào nhoáng. Tuy nhiên chúng lại có vai trò hết sức quan trọng đối với mỗi chiếc xe. Chúng có nhiệm vụ kết nối với nhau để khiến động cơ có thể vận hành và chiếc xe có thể di chuyển được. Cụ thể:
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Battery
Bình Ắc quy
Piston
Pít tông
Piston Ring
Bạc pít tông
Air Filter
Lọc gió
Fuel Cock
Khoá xăng
Carburetter
Bình xăng con
Valve
Van
Throttle Valve
Van nạp
Exhaust Valve
Van xả
Connecting Rod
Tay dên
Gear driven camshaft
Bánh răng trục cam
Camshaft
Trục cam
Crankshaft
Tay quay
Flywheel
Bánh đà
Cylinder
Buồng xi-lanh
Sparkling Plug
Bugi
Gear Box
Hộp số
Clutch
Bộ ly hợp/ bộ nồi
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Đây là những thông số sẽ cho chúng ta biết kỹ hơn về chiếc xe. Các thông số này sẽ đưa ra một cái nhìn tổng quan về chiếc xe từ đó chúng ta sẽ quyết định được xem chiếc xe này có phù hợp với mình hay không. Cụ thể:
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Displacement
Phân khối
Engine Type
Loại động cơ
Max Power
Công suất tối đa
Compression Ratio
Tỉ số nén
Max Torque
Mô-men xoắn cực đại
Bore x Stroke
Đường kính x hành trình piston
Engine Redline
Giới hạn vòng tua máy
Top Speed
Tốc độ tối đa
Valves per cylinder
Van trên mỗi xi-lanh
Fuel system
Hệ thống phun xăng
Fuel Control
Hệ thống điều khiển khí
Lubrication System
Hệ thống bơm nhớt
Cooling System
Hệ thống làm mát
Throttle System
Hệ thống bướm ga
Rake/Trail
Độ nghiêng chảng ba
Dry Weight
Trọng lượng khô
Wet Weight
Trọng lượng ướt
Overall height
Chiều cao tổng thể
Overall length
Chiều dài tổng thể
Overall width
Chiều rộng tổng thể
Ground clearance
Khoảng sáng gầm xe
Seat height
Chiều cao yên
Wheelbase
Chiều dài trục cơ sở / Khoảng cách hai bánh
Fuel Capacity
Dung tích bình xăng
Oil tank capacity
Dung tích nhớt máy
Starting Method
Hệ thống khởi động
Trên đây là tên bằng tiếng Anh cũng như tiếng Việt của các bộ phận và thông số trên xe máy. Hy vọng, những thông tin này hữu ích với các bạn. Hãy cùng chia sẻ để nhiều người biết về thông tin này nhé!