-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
Đặc tính nổi bật
Thiết kế mặt trước ấn tượng |
Thiết kế thân xe tinh tế đậm chất châu Âu |
Gương tròn cổ điển và sang trọng |
Màu xe mới thời trang |
Logo mới phía cuối yên xe |
Mặt đồng hồ mới cao cấp |
TRẮNG NGÀ (Vàng nâu) Phiên Bản Thời Trang (CBS) |
XANH LAM (Xanh nâu) Phiên Bản Thời Trang (CBS) |
TRẮNG NÂU Phiên Bản Thời Trang (CBS) |
TRẮNG NGÀ (Vàng nâu) Phiên Bản Thời Trang (ABS) |
XANH LAM (Xanh nâu) Phiên Bản Thời Trang (ABS) |
TRẮNG NÂU Phiên Bản Thời Trang (ABS) |
ĐỎ ĐẬM (Đỏ đen) Phiên Bản Cá Tính (ABS) |
BẠC MỜ (Bạc đen) Phiên Bản Cá Tính (ABS) |
TRẮNG SỨ (Trắng đen) Phiên Bản Cá Tính (ABS) |
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 117kg (258lb) |
Dài x Rộng x Cao | 1.930mm x 669mm x 1.105mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.304 mm |
Độ cao yên | 765 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 146 mm |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 80/90-16M/C 43P Sau: 100/90-14M/C 57P |
Phuộc trước | Giảm xóc ống lồng |
Phuộc sau | Càng nhún |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Tỉ số nén | 11,0 : 1 |
Công suất tối đa | 8,18 kW tại 8500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 25.1 Nm/7,500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy |
Dây đai, biến thiên vô cấp | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện |
Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây